Nghĩa của từ "sea spider" trong tiếng Việt

"sea spider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea spider

US /siːˈspaɪ.dər/
"sea spider" picture

danh từ

nhện biển

A spider-like marine arachnid that has a narrow segmented body with a minute abdomen and long legs.

Ví dụ:

Sea spiders don't have lungs, they get oxygen through their exoskeleton.

Nhện biển không có phổi, chúng lấy oxy qua bộ xương ngoài.