Nghĩa của từ scholarly trong tiếng Việt
scholarly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scholarly
US /ˈskɑː.lɚ.li/
UK /ˈskɑː.lɚ.li/

tính từ
uyên bác, học thuật, khoa học, uyên thâm
Relating to or typical of scholars.
Ví dụ:
John is more serious and scholarly than his brother.
John nghiêm túc và uyên bác hơn anh trai mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: