Nghĩa của từ academic trong tiếng Việt

academic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

academic

US /ˌæk.əˈdem.ɪk/
UK /ˌæk.əˈdem.ɪk/
"academic" picture

danh từ

học giả

A teacher or scholar in a college or institute of higher education.

Ví dụ:

The EU offers grants to academics for research on approved projects.

EU cung cấp các khoản tài trợ cho các học giả để nghiên cứu các dự án đã được phê duyệt.

tính từ

có tính chất học thuật, hàn lâm, lý thuyết

Relating to education and scholarship.

Ví dụ:

academic achievement

thành tích có tính chất học thuật

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: