Nghĩa của từ "salvage yard" trong tiếng Việt

"salvage yard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

salvage yard

US /ˈsæl.vɪdʒ jɑːd/
"salvage yard" picture

danh từ

bãi phế liệu

A place where old machines, cars, etc. are broken up so that the metal can be sold or used again.

Ví dụ:

salvage yards with cars that are being sold for parts

bãi phế liệu có ô tô đang được bán để lấy phụ tùng

Từ liên quan: