Nghĩa của từ "safety stock" trong tiếng Việt
"safety stock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safety stock
US /ˈseɪf.ti stɑːk/

danh từ
hàng tồn kho an toàn
The small extra supply of goods, materials, etc. that a company keeps in case the demand for them is greater than is expected.
Ví dụ:
If we reduce the uncertainty in planning, we reduce the amount of safety stock we need.
Nếu chúng ta giảm sự không chắc chắn trong quá trình lập kế hoạch, chúng ta sẽ giảm được lượng hàng tồn kho an toàn cần thiết.