Nghĩa của từ dejected trong tiếng Việt
dejected trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dejected
US /dɪˈdʒek.tɪd/
UK /dɪˈdʒek.tɪd/

tính từ
chán nản, thất vọng, buồn bã
Unhappy, disappointed, or without hope.
Ví dụ:
She looked a little dejected when they told her she didn't get the job.
Cô ấy có vẻ hơi chán nản khi họ nói rằng cô không được nhận vào làm.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: