Nghĩa của từ "run out" trong tiếng Việt

"run out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

run out

US /ˈrʌn aʊt/
"run out" picture

danh từ

sự chạy lệch tâm, sự chạy ra

A slight error in a rotating tool, machine component, etc., such as being off-center or not exactly round.

Ví dụ:

Slight runout in your drill can make the holes oversized.

Việc chạy lệch tâm trong mũi khoan của bạn có thể làm cho các lỗ trở nên quá khổ.

cụm động từ

cạn kiệt, hết, chạy ra ngoài

To finish, use, or sell all of something, so that there is none left.

Ví dụ:

I've run out of milk.

Tôi hết sữa.