Nghĩa của từ rounded trong tiếng Việt

rounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rounded

US /ˈraʊn.dɪd/
UK /ˈraʊn.dɪd/
"rounded" picture

tính từ

tròn, phát triển đầy đủ, tròn môi

1.

Round or curved.

Ví dụ:

rounded shoulders

vai tròn

2.

(of a speech sound) produced with the lips in a narrow round position.

Ví dụ:

rounded vowels

nguyên âm tròn môi

Từ trái nghĩa: