Nghĩa của từ rot trong tiếng Việt

rot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rot

US /rɑːt/
UK /rɑːt/
"rot" picture

động từ

thối rữa, mục nát, kiệt quệ dần, làm hỏng

(chiefly of animal or vegetable matter) decay or cause to decay by the action of bacteria and fungi; decompose.

Ví dụ:

The chalets were neglected and their woodwork was rotting away.

Các nhà gỗ bị bỏ quên và đồ gỗ của họ đã mục nát.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vô lý, lý lẽ vớ vẩn, tình trạng phiền toái

The process of decaying.

Ví dụ:

The leaves were turning black with rot.

Những chiếc lá đã chuyển sang màu đen và thối rữa.