Nghĩa của từ decay trong tiếng Việt
decay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
decay
US /dɪˈkeɪ/
UK /dɪˈkeɪ/

danh từ
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rửa, chỗ thối, tình trạng sâu, sự phân rã
The state or process of rotting or decomposition.
Ví dụ:
Hardwood is more resistant to decay than softwood.
Gỗ cứng có khả năng chống mục nát hơn gỗ mềm.
Từ đồng nghĩa: