Nghĩa của từ "rose window" trong tiếng Việt
"rose window" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rose window
US /ˌrəʊz ˈwɪn.dəʊ/

danh từ
cửa sổ hoa hồng
A round window in a church, often with coloured glass (= stained glass) in it.
Ví dụ:
The cathedral has a beautiful rose window.
Nhà thờ có một cửa sổ hoa hồng tuyệt đẹp.