Nghĩa của từ rose trong tiếng Việt

rose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rose

US /roʊz/
UK /roʊz/
"rose" picture

danh từ

hoa hồng, cây hoa hồng, màu hồng, rượu vang hồng

A garden plant with thorns on its stems and pleasant-smelling flowers, or a flower from this plant.

Ví dụ:

There is no rose without a thorn.

Hoa hồng nào mà chẳng có gai.

động từ

nhuộm hồng

Make rosy.

Ví dụ:

A warm flush now rosed her hitherto blue cheeks.

Một cơn nóng bừng hiện tại đã nhuộm hồng đôi má xanh xao của cô ấy.

tính từ

hồng, màu hồng

Having a pink colour.

Ví dụ:

a rose dress

một chiếc váy màu hồng