Nghĩa của từ "romper suit" trong tiếng Việt
"romper suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
romper suit
US /ˈrɒm.pə suːt/

danh từ
quần yếm (của trẻ con)
A single piece of clothing consisting of a top part and trousers worn by babies and very young children.
Ví dụ:
The baby was wearing a romper suit.
Em bé mặc một bộ quần yếm.
Từ đồng nghĩa: