Nghĩa của từ rip trong tiếng Việt

rip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rip

US /rɪp/
UK /rɪp/
"rip" picture

động từ

xé toạc, bóc toạc, trích xuất

To tear something or to become torn, often suddenly or violently.

Ví dụ:

The flags had been ripped in two.

Các lá cờ đã bị xé toạc làm đôi.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

vết rách, sự xé, sự trích xuất

A tear in a piece of cloth or paper.

Ví dụ:

Your sleeve has a rip in it.

Tay áo của bạn có một vết rách trong đó.

Từ đồng nghĩa:

từ viết tắt

an nghỉ

Abbreviation for rest in peace. Said to express the hope that someone's spirit has found peace after death.

Ví dụ:

She was a decent and compassionate woman: may she rip.

Cô ấy là một người phụ nữ tử tế và nhân hậu: cô ấy có thể sẽ an nghỉ.

Từ liên quan: