Nghĩa của từ revelation trong tiếng Việt
revelation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revelation
US /ˌrev.əˈleɪ.ʃən/
UK /ˌrev.əˈleɪ.ʃən/

danh từ
sự khám phá, sự tiết lộ, sự phát hiện, sự mặc khải
A fact that people are made aware of, especially one that has been secret and is surprising.
Ví dụ:
He was dismissed after revelations that confidential files were missing.
Anh ấy đã bị sa thải sau khi tiết lộ rằng các tập tin mật đã bị mất.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: