Nghĩa của từ revel trong tiếng Việt

revel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revel

US /ˈrev.əl/
UK /ˈrev.əl/
"revel" picture

động từ

liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào

To spend time enjoying yourself in a noisy, enthusiastic way.

Ví dụ:

to revel until dawn

liên hoan đến sáng

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cuộc liên hoan, cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa

Noisy celebrations.

Ví dụ:

Bright lights illuminated the revels and feasting.

Những ánh đèn rực rỡ chiếu sáng những cuộc liên hoan và tiệc tùng.

Từ liên quan: