Nghĩa của từ reticence trong tiếng Việt
reticence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reticence
US /ˈret̬.ə.səns/
UK /ˈret̬.ə.səns/

danh từ
sự kín tiếng, sự kín đáo, sự dè dặt
A dislike of telling people about things.
Ví dụ:
Her reticence about her personal life made it difficult for others to get to know her.
Sự kín tiếng của cô ấy về cuộc sống riêng tư khiến người khác khó có thể hiểu cô ấy.
Từ liên quan: