Nghĩa của từ "retained earnings" trong tiếng Việt
"retained earnings" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retained earnings
US /rɪˈteɪnd ˈɜː.nɪŋz/

danh từ
lợi nhuận giữ lại, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
The part of a company’s profit in a particular period that it decides to keep, rather than paying it to shareholders as a dividend.
Ví dụ:
a retained earnings statement
báo cáo lợi nhuận giữ lại
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: