Nghĩa của từ "response time" trong tiếng Việt

"response time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

response time

US /rɪˈspɑːns ˌtaɪm/
"response time" picture

danh từ

thời gian phản hồi

The length of time that a person or system takes to react to something.

Ví dụ:

The average response time to emergency calls was 9 minutes.

Thời gian phản hồi trung bình cho các cuộc gọi khẩn cấp là 9 phút.