Nghĩa của từ resolve trong tiếng Việt

resolve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

resolve

US /rɪˈzɑːlv/
UK /rɪˈzɑːlv/
"resolve" picture

động từ

giải quyết

settle or find a solution to (a problem, dispute, or contentious matter).

Ví dụ:

the firm aims to resolve problems within 30 days

công ty đặt mục tiêu giải quyết các vấn đề trong vòng 30 ngày

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự quyết định, sự quyết tâm

firm determination to do something

Ví dụ:

She received information that strengthened her resolve.

Cô ấy nhận được thông tin giúp củng cố quyết tâm của mình.

Từ đồng nghĩa: