Nghĩa của từ reminder trong tiếng Việt

reminder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reminder

US /rɪˈmaɪn.dɚ/
UK /rɪˈmaɪn.dɚ/
"reminder" picture

danh từ

lời nhắc nhở, sự nhắc nhở, thông báo nhắc nhở

Something that makes you think about or remember somebody/something, that you have forgotten or would like to forget.

Ví dụ:

The incident served as a timely reminder of just how dangerous mountaineering can be.

Sự cố này đóng vai trò như một lời nhắc nhở kịp thời về việc leo núi có thể nguy hiểm như thế nào.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: