Nghĩa của từ prompt trong tiếng Việt
prompt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prompt
US /prɑːmpt/
UK /prɑːmpt/
động từ
xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây
To make someone decide to say or do something.
Ví dụ:
What prompted you to say that?
Điều gì đã thúc đẩy bạn nói điều đó?
danh từ
sự nhắc, lời nhắc
A symbol, is usually a flashing line, or message on a computer screen that tells you that the computer is ready for you to give it an instruction.
Ví dụ:
Type your username and password when you see the prompt.
Nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn khi bạn thấy lời nhắc.
tính từ
mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ
trạng từ
đúng
At the time stated and no later.
Ví dụ:
We'll be leaving at six o'clock prompt.
Chúng tôi sẽ rời đi đúng sáu giờ.