Nghĩa của từ sanctuary trong tiếng Việt

sanctuary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sanctuary

US /ˈsæŋk.tʃu.er.i/
UK /ˈsæŋk.tʃu.er.i/
"sanctuary" picture

danh từ

nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi thiêng liêng, nơi tôn nghiêm, thánh đường

Protection or a safe place, especially for someone or something being chased or hunted.

Ví dụ:

The storm’s survivors took sanctuary in the church.

Những người sống sót sau cơn bão đã trú ẩn trong nhà thờ.

Từ đồng nghĩa: