Nghĩa của từ reflective trong tiếng Việt

reflective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reflective

US /rɪˈflek.tɪv/
UK /rɪˈflek.tɪv/

tính từ

nghĩ ngợi, phản chiếu, suy nghĩ

1. providing a reflection; capable of reflecting light or other radiation.
Ví dụ:
reflective glass
2. relating to or characterized by deep thought; thoughtful.
Ví dụ:
a quiet, reflective, astute man