Nghĩa của từ reflection trong tiếng Việt

reflection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reflection

US /rɪˈflek.ʃən/
UK /rɪˈflek.ʃən/
"reflection" picture

danh từ

hình ảnh phản chiếu, sự phản chiếu, sự phản xạ, sự suy ngẫm, sự ngẫm nghĩ, sự phản ánh, phép đối xứng

An image in a mirror, on a shiny surface, on water, etc.

Ví dụ:

He admired his reflection in the mirror.

Anh ấy ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

Từ liên quan: