Nghĩa của từ reflect trong tiếng Việt
reflect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reflect
US /rɪˈflekt/
UK /rɪˈflekt/

động từ
phản ánh, phản chiếu, phản xạ, phản hồi, bức xạ, tương ứng với
(of a surface or body) throw back (heat, light, or sound) without absorbing it.
Ví dụ:
When the sun's rays hit the Earth, a lot of the heat is reflected back into space.
Khi tia nắng mặt trời chiếu vào Trái đất, rất nhiều nhiệt bị phản xạ trở lại không gian.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: