Nghĩa của từ rectifying trong tiếng Việt

rectifying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rectifying

sửa chữa

động từ

to correct something or make something right:
Ví dụ:
I am determined to take whatever action is necessary to rectify the situation.
Từ liên quan: