Nghĩa của từ rectify trong tiếng Việt
rectify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rectify
US /ˈrek.tə.faɪ/
UK /ˈrek.tə.faɪ/

động từ
sửa chữa, sửa cho đúng, sửa cho ngay
put right; correct.
Ví dụ:
Mistakes made now cannot be rectified later.
Sai lầm bây giờ không thể sửa chữa sau này.
Từ liên quan: