Nghĩa của từ rectifier trong tiếng Việt

rectifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rectifier

US /ˈrek.tə.faɪ.ɚ/
UK /ˈrek.tə.faɪ.ɚ/
"rectifier" picture

danh từ

bộ chỉnh lưu

An electronic device for changing AC to DC.

Ví dụ:

The total cost of the rectifiers is something like £90,000.

Tổng chi phí của bộ chỉnh lưu là khoảng 90.000 bảng Anh.

Từ liên quan: