Nghĩa của từ recording trong tiếng Việt

recording trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recording

US /rɪˈkɔːr.dɪŋ/
UK /rɪˈkɔːr.dɪŋ/
"recording" picture

danh từ

bản ghi âm, việc ghi âm, việc ghi hình, việc ghi chép, việc ghi lại

Sound or pictures that have been recorded on computer files or on CD, DVD, video, etc.

Ví dụ:

He continued to make recordings with all of these orchestras.

Ông ấy tiếp tục thực hiện các bản ghi âm với tất cả các dàn nhạc này.