Nghĩa của từ "record player" trong tiếng Việt
"record player" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
record player
US /ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/

danh từ
máy hát đĩa, máy quay đĩa hát
A machine on which records can be played.
Ví dụ:
I gave the record player to my father.
Tôi đã tặng máy hát đĩa cho bố.
Từ đồng nghĩa: