Nghĩa của từ rebuff trong tiếng Việt

rebuff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rebuff

US /rɪˈbʌf/
UK /rɪˈbʌf/
"rebuff" picture

động từ

từ chối, cự tuyệt, khước từ

To refuse a friendly offer, request or suggestion in an unkind way.

Ví dụ:

They rebuffed her request for help.

Họ từ chối yêu cầu giúp đỡ của cô ấy.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự từ chối, sự cự tuyệt, sự khước từ

The act of refusing to accept a suggestion or offer from someone, often by answering in an unfriendly way.

Ví dụ:

Her desperate request for help was met with a rebuff.

Lời cầu xin giúp đỡ tuyệt vọng của cô ấy đã bị từ chối.