Nghĩa của từ "rearview mirror" trong tiếng Việt
"rearview mirror" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rearview mirror
US /ˌrɪə.vjuː ˈmɪr.ə/

danh từ
gương chiếu hậu
A mirror that allows a driver to see what is happening behind their car.
Ví dụ:
I looked in my rearview mirror and to my horror saw a human skull mounted on the front of the vehicle.
Tôi nhìn vào gương chiếu hậu và kinh hoàng khi thấy một hộp sọ người gắn ở phía trước xe.
Từ liên quan: