Nghĩa của từ "read into" trong tiếng Việt
"read into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
read into
US /riːd ˈɪntuː/
UK /riːd ˈɪntuː/

cụm động từ
suy diễn quá đà, nghĩ quá nhiều
To think that something means more than it really does.
Ví dụ:
Don't read too much into what she says.
Đừng suy diễn quá nhiều vào những gì cô ấy nói.