Nghĩa của từ read-in trong tiếng Việt
read-in trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
read-in
US /ˈriːdɪn/
UK /ˈriːdɪn/

danh từ
sự nhập dữ liệu, sự kiện đọc sách chung
1.
The entry of data into a computer or onto a disk.
Ví dụ:
The read-in process involves transferring data from a physical document into a digital format.
Quá trình nhập dữ liệu bao gồm việc chuyển dữ liệu từ tài liệu vật lý sang định dạng số.
2.
An organized event when people come to a place to read books together.
Ví dụ:
The library hosted a read-in to promote literacy among children.
Thư viện tổ chức một sự kiện đọc sách chung để thúc đẩy việc đọc viết cho trẻ em.