Nghĩa của từ ray trong tiếng Việt

ray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ray

US /reɪ/
UK /reɪ/
"ray" picture

danh từ

tia, tia hy vọng, cá đuối

A narrow beam of light, heat, etc. travelling in a straight line from its place of origin.

Ví dụ:

A ray of sunshine shone through a gap in the clouds.

Tia nắng chiếu xuyên qua khe hở của những đám mây.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: