Nghĩa của từ X-ray trong tiếng Việt
X-ray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
X-ray
US /ˈeks.reɪ/

danh từ
tia X, chụp X-quang
A type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed.
Ví dụ:
A CT scan uses X-rays to take a picture of everything under the skin.
Chụp CT sử dụng tia X để chụp mọi thứ dưới da.
Từ liên quan: