Nghĩa của từ rapture trong tiếng Việt

rapture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rapture

US /ˈræp.tʃɚ/
UK /ˈræp.tʃɚ/
"rapture" picture

danh từ

sự sung sướng, sự vui sướng tột độ, sự hân hoan, sự ngất ngây

Extreme pleasure and happiness or excitement.

Ví dụ:

He listened to the music with an expression of pure rapture on his face.

Anh ấy lắng nghe âm nhạc với vẻ mặt vô cùng sung sướng.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: