Nghĩa của từ "rain boot" trong tiếng Việt

"rain boot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rain boot

US /ˈreɪn ˌbuːt/
"rain boot" picture

danh từ

ủng đi mưa

A waterproof boot that reaches almost to the knees.

Ví dụ:

Rain boots are recommended because the path to the ponds gets slippery.

Nên đi ủng đi mưa vì đường đến ao rất trơn.

Từ đồng nghĩa: