Nghĩa của từ rage trong tiếng Việt

rage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rage

US /reɪdʒ/
UK /reɪdʒ/
"rage" picture

danh từ

sự giận dữ, sự cuồng nộ, sự ác liệt, sự dữ dội, mốt thịnh hành, sự thịnh nộ, cơn thịnh nộ

(a period of) extreme or violent anger.

Ví dụ:

Her sudden towering rages were terrifying.

Những cơn thịnh nộ đột ngột cao ngất ngưởng của cô ấy thật đáng sợ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

nổi xung, giận dữ, diễn ra ác liệt/ dữ dội, nổi cơn thịnh nộ

To happen in a strong or violent way.

Ví dụ:

A flu epidemic is raging through local schools.

Một dịch cúm đang diễn ra dữ dội khắp các trường học địa phương.

Từ liên quan: