Nghĩa của từ anger trong tiếng Việt

anger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anger

US /ˈæŋ.ɡɚ/
UK /ˈæŋ.ɡɚ/
"anger" picture

danh từ

sự tức giận, sự giận dữ

A strong feeling of annoyance, displeasure, or hostility.

Ví dụ:

The colonel's anger at his daughter's disobedience.

Sự tức giận của vị đại tá trước sự không vâng lời của con gái mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

chọc tức, làm tức giận, tức giận

Fill (someone) with anger; provoke anger in.

Ví dụ:

She was angered by his terse answer.

Cô ấy tức giận với câu trả lời ngắn gọn của anh ta.

Từ đồng nghĩa: