Nghĩa của từ quit trong tiếng Việt

quit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quit

US /kwɪt/
UK /kwɪt/
"quit" picture

động từ

bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ

Leave (a place), usually permanently.

Ví dụ:

He was ordered to quit the cabin immediately.

Anh ta được lệnh rời cabin ngay lập tức.

Từ trái nghĩa:

tính từ

thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được

Rid of.

Ví dụ:

I want to be quit of him.

Tôi muốn thoát khỏi anh ta.

Từ liên quan: