Nghĩa của từ freeze trong tiếng Việt
freeze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
freeze
US /friːz/
UK /friːz/

động từ
đóng băng, đông lại, lạnh cứng, làm đông, ướp lạnh, làm tê liệt
(with reference to a liquid) turn or be turned into ice or another solid as a result of extreme cold.
Ví dụ:
Water freezes to ice at a temperature of 0°C.
Nước đóng băng ở nhiệt độ 0 ° C.
danh từ
sự giá lạnh, sự đông lạnh, tiết đông giá, sự đóng băng
An act of holding or being held at a fixed level or in a fixed state.
Ví dụ:
Workers faced a pay freeze.
Người lao động phải đối mặt với việc bị đóng băng lương.