Nghĩa của từ "put out" trong tiếng Việt
"put out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put out
US /ˈpʊt aʊt/

cụm động từ
thổi, dập tắt, phát sóng, gây phiền
To make something such as a fire or cigarette stop burning.
Ví dụ:
Firefighters have been called to put out the fire in the city centre.
Lực lượng cứu hỏa đã được gọi đến để dập lửa ở trung tâm thành phố.