Nghĩa của từ "put off" trong tiếng Việt
"put off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put off
US /pʊt ɒf/

cụm động từ
hoãn, bị đánh lừa, làm mất tập trung
To decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date.
Ví dụ:
The meeting has been put off for a week.
Cuộc họp đã bị hoãn một tuần.