Nghĩa của từ "put forward" trong tiếng Việt
"put forward" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put forward
US /pʊt ˈfɔːwəd/
cụm động từ
đưa ra, đề xuất, gợi ý, đề cử
To state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to consider.
Ví dụ:
The proposals that you have put forward deserve serious consideration.
Các đề xuất mà bạn đã đưa ra đáng được xem xét nghiêm túc.