Nghĩa của từ "pudding basin" trong tiếng Việt
"pudding basin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pudding basin
US /ˈpʊd.ɪŋ ˌbeɪ.sən/

danh từ
chậu đựng bánh pudding, kiểu tóc pudding basin
A large bowl that is used for making puddings.
Ví dụ:
You will also need a buttered 1-liter pudding basin.
Bạn cũng sẽ cần một chậu đựng bánh pudding 1 lít đã phết bơ.