Nghĩa của từ basin trong tiếng Việt
basin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
basin
US /ˈbeɪ.sən/
UK /ˈbeɪ.sən/

danh từ
bồn rửa , lòng chảo, cái chậu, lưu vực, vịnh nhỏ
A large bowl that has taps and is fixed to the wall in a bathroom, used for washing your hands and face in.
Ví dụ:
He washed his hands in the basin.
Anh ấy đã rửa tay trong bồn rửa.
Từ liên quan: