Nghĩa của từ publicity trong tiếng Việt

publicity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

publicity

US /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/
UK /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/
"publicity" picture

danh từ

dư luận, sự công khai, sự quảng cáo

The attention that is given to somebody/something by newspapers, television, etc.

Ví dụ:

There has been a great deal of publicity surrounding his disappearance.

Đã có rất nhiều dư luận xung quanh sự biến mất của anh ấy.