Nghĩa của từ "public debt" trong tiếng Việt

"public debt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

public debt

US /ˈpʌb.lɪk det/
"public debt" picture

danh từ

khoản nợ công

Money owed by a particular government.

Ví dụ:

The recovery plan repays all public debt.

Kế hoạch phục hồi trả hết tất cả các khoản nợ công.